Có 2 kết quả:

飛地 fēi dì ㄈㄟ ㄉㄧˋ飞地 fēi dì ㄈㄟ ㄉㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) administrative enclave
(2) land of one country enclosed within another
(3) a salient

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) administrative enclave
(2) land of one country enclosed within another
(3) a salient

Bình luận 0